Intuitively là gì
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Counter-intuitive WebVô tính luyến ái. 79 ngôn ngữ. Cờ của cộng đồng người Vô tính. Vô tính luyến ái ( tiếng Anh: asexuality) [1] [2] [3] là sự không bị hấp dẫn tình dục, hoặc không hay ít quan tâm …
Intuitively là gì
Did you know?
WebCounterintuitive Là Gì – Ngược Ngạo : Counter. counter-intuitive (adj); counter-intuitively (adv)ngược với suy nghĩ; ngược với mong đợi; lạ đời; ngược ngạoMeaning: Something … Web"intuitively" là gì? Tìm. intuitively intuitively. phó từ. bằng trực giác, qua trực giác; Tra câu Đọc báo tiếng Anh. intuitively Từ điển WordNet. adv. in an intuitive manner. …
WebDịch trong bối cảnh "INTUITIVELY" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "INTUITIVELY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh … Webintuitive /in'tju:itiv/ nghĩa là: trực giác... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ intuitive, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
WebSimonime pentru intuitively și traducerea intuitively în 25 de limbi. Modulele cookie Educalingo sunt folosite pentru personalizarea reclamelor și obținerea de statistici de … WebJun 5, 2024 · Vậy để viết được một Insight tốt, Marketers nên dựa vào Truth – Tension – Motivation để diễn đạt một Insight thật sự thuyết phục, dễ hiểu. Cụ thể: Insight được diễn đạt phải có yếu tố bắt buộc là Truth, giúp nêu bật được sự thật ẩn sâu trong người tiêu ...
WebInternet vạn vật tác động sâu rộng tới cuộc sống cũng như công việc của con người. IoT cho phép máy móc xử lý phần việc nặng nhọc, đảm nhiệm những nhiệm vụ nhàm chán và giúp cuộc sống trở nên lành mạnh, năng suất và thoải mái hơn. Ví dụ: các thiết bị …
Web1. Intuitively, she knew that he was lying.. 2. Avoid making intuitively obvious but unfounded assertions.. 3. Intuitively, this may feel like a cooperative approach.. 4. First, … ebay floral twigsWebadj. spontaneously derived from or prompted by a natural tendency. an intuitive revulsion. obtained through intuition rather than from reasoning or observation; nonrational, visceral. comparateur wifiWebintuitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intuitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, ... intuitively; intuitiveness; intuitive feeling; … comparason water heaters tanklessWebDeductive vs Inductive Reasoning - Sự khác biệt là gì? Tổng quan về hai phương pháp tiếp cận khác nhau đối với nghiên cứu khoa học. Lý luận suy luận và lý luận quy nạp là hai cách tiếp cận khác nhau để tiến hành nghiên cứu khoa học. … comparatief schemaWebMột dạng cấu trúc consider quan trọng khác thường xuất hiện trong các đề thi là consider kết hợp với danh từ, biểu đạt ý nghĩa coi ai/cái gì như, là …. Cấu trúc: Consider Sb/Sth … comparatif 308 swWebintuitively tiếng Anh là gì? Thông tin thuật ngữ intuitively tiếng Anh. Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm. Dưới đây là khái niệm, định … comparateurs offres internetWebintuitive ý nghĩa, định nghĩa, intuitive là gì: 1. based on feelings rather than facts or proof: 2. able to know or understand something because…. Tìm hiểu thêm. comparatieve benadering